Có 2 kết quả:

統計表 tǒng jì biǎo ㄊㄨㄥˇ ㄐㄧˋ ㄅㄧㄠˇ统计表 tǒng jì biǎo ㄊㄨㄥˇ ㄐㄧˋ ㄅㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) statistical table
(2) chart

Từ điển Trung-Anh

(1) statistical table
(2) chart